Có 1 kết quả:
定情 dìng qíng ㄉㄧㄥˋ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exchange love tokens or vows
(2) to pledge one's love
(3) to get engaged
(2) to pledge one's love
(3) to get engaged
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0